Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天賜 (北魏)
天賜 てんし
sự ban thưởng của vua.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
北天 ほくてん きたたかし
bầu trời phía bắc; bầu trời ở các nước phương bắc
天皇賜杯 てんのうしはい
Cúp Hoàng đế
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)
魏晋南北朝時代 ぎしんなんぼくちょうじだい
thời kỳ Ngụy- Tấn- Nam- Bắc triều (Trung Quốc)