阿魏
あぎ アギ「A」
☆ Danh từ
A ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)

阿魏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿魏
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
南阿 なんあ
Nam Phi
阿翁 あおう
cha chồng
阿形 あぎょう
hình dạng há miệng (tượng mở miệng, tượng trưng cho nửa "a" của "aum")
阿叔 おとおじ
chú (em trai của bố)
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi