Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天野喜孝
天喜 てんぎ
thời Tengi (11/1/1053-29/8/1058)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野天 のてん
ngoài trời.
歓喜天 かんぎてん
vị thần trong các trường phái shingon và tendai của phật giáo nhật bản
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
歓天喜地 かんてんきち
niềm vui lớn, hân hoan, vui mừng