Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天野安喜子
天喜 てんぎ
thời Tengi (11/1/1053-29/8/1058)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野天 のてん
ngoài trời.
歓喜天 かんぎてん
vị thần trong các trường phái shingon và tendai của phật giáo nhật bản
天安 てんあん
thời Tenan (21/2/857-15/4/859)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.