天降り
あまくだり「THIÊN HÀNG」
☆ Danh từ
Mệnh lệnh đưa ra cho cấp dưới

天降り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天降り
天降る てんふる
để thừa kế từ thiên đàng
天から降りる てんからおりる
từ trên trời rơi xuống.
天孫降臨 てんそんこうりん
the descent to earth of the grandson of the sun goddess
降り ふり おり
sự rơi xuống
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
偏降り かたぶり へんふり
đợt mưa
霜降り しもふり
sự phủ sương giá; có lẫn mỡ (thịt).
雨降り あめふり
có mưa