Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天真 てんしん
Tính ngây thơ
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
天体写真 てんたいしゃしん
ảnh thiên thể
天真爛漫 てんしんらんまん
sự ngây thơ trong trắng.
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
天然色写真 てんねんしょくしゃしん
ảnh màu