Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天順 (明)
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
明順応 めいじゅんのう
thích nghi với nơi có ánh sáng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
天候不順 てんこうふじゅん
thời tiết không thuận lợi, thời tiết không ổn định, thời tiết xấu
雨天順延 うてんじゅんえん
dời lại lịch trong trường hợp trời mưa
明治天皇 めいじてんのう
hoàng đế meiji