天高く馬肥ゆる秋
てんたかくうまこゆるあき
☆ Cụm từ
Vào mùa thu, khí hậu thuận lợi nên thực phẩm đều rất ngon

天高く馬肥ゆる秋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天高く馬肥ゆる秋
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
肥馬 ひば
ngựa béo.
天馬 てんば てんま
thiên mã; con ngựa có cánh
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
紫馬肥 むらさきうまごやし ムラサキウマゴヤシ
cỏ linh lăng, tên thường gọi cỏ Alfalfa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
馬肥やし うまごやし もくしゅく まごやし おおい ウマゴヤシ
Linh lăng lá khía răng cưa (danh pháp hai phần: Medicago polymorpha)