Các từ liên quan tới 天龍八部 (小説)
天竜八部衆 てんりゅうはちぶしゅう
bộ bát chúng; tám loài hữu tinh (trong Phật giáo)
天龍人 てんりゅうびと
Con của trời
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
八部 はちぶ
bát bộ chúng
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
八偶説 はちぐうせつ
Quy tắc Octet (quy tắc bát tử):là một thước đo không chính thức về mức độ thuận lợi của liên kết hóa học giữa các nguyên tử.
天部 てんぶ
những chúng sinh sống trong tam thiện đạo, trong một tình trạng hạnh phúc, tuy nhiên vẫn nằm trong vòng luân hồi của thế giới ta bà
天動説 てんどうせつ
lý thuyết ptolemaic