Các từ liên quan tới 天龍寺 (飯能市)
天龍人 てんりゅうびと
Con của trời
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
龍野市 たつの
là một thành phố thuộc tỉnh Hyōgo, Nhật Bản.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
能天気 のうてんき ノーてんき
lạc quan, vô tư
龍天に登る りゅうてんにのぼる
sự trỗi dậy của rồng (mang mưa vào khoảng thời gian của xuân phân)