Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天龍峡大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
天龍人 てんりゅうびと
Con của trời
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
天の浮橋 あまのうきはし
cây cầu nổi trên trời
龍天に登る りゅうてんにのぼる
sự trỗi dậy của rồng (mang mưa vào khoảng thời gian của xuân phân)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á