太刀打ち出来る
たちうちできる
Có khả năng cạnh tranh
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Có khả năng đạt được, có khả năng thành công

Bảng chia động từ của 太刀打ち出来る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 太刀打ち出来る/たちうちできるる |
Quá khứ (た) | 太刀打ち出来た |
Phủ định (未然) | 太刀打ち出来ない |
Lịch sự (丁寧) | 太刀打ち出来ます |
te (て) | 太刀打ち出来て |
Khả năng (可能) | 太刀打ち出来られる |
Thụ động (受身) | 太刀打ち出来られる |
Sai khiến (使役) | 太刀打ち出来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 太刀打ち出来られる |
Điều kiện (条件) | 太刀打ち出来れば |
Mệnh lệnh (命令) | 太刀打ち出来いろ |
Ý chí (意向) | 太刀打ち出来よう |
Cấm chỉ(禁止) | 太刀打ち出来るな |
太刀打ち出来る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太刀打ち出来る
太刀打ち たちうち
đấu kiếm; sự đối đầu; sự tranh dành bằng đao kiếm
太刀打ちできる たちうちできる
Hợp với; phù hợp với
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打ち出し太鼓 うちだしたいこ
đánh trống báo hiệu kết thúc (của) một sự thực hiện
太刀持ち たちもち
người mang kiếm (thuộc hạ có nhiệm vụ cầm kiếm của chủ nhân)
刀背打ち みねうち
sự đánh đối phương bằng bề sống của thanh gươm
太刀 たち だいとう
thanh đao dài; thanh kiếm dài
打刀 うちがたな
katana, var. of Japanese long sword