刀背打ち
みねうち「ĐAO BỐI ĐẢ」
Sự đánh đối phương bằng bề sống của thanh gươm

刀背打ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刀背打ち
刀背 とうはい むね
sống dao; sống gươm; sống đao.
太刀打ち たちうち
đấu kiếm; sự đối đầu; sự tranh dành bằng đao kiếm
打刀 うちがたな
katana, var. of Japanese long sword
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
刀を打つ かたなをうつ
rèn gươm, rèn kiếm
太刀打ちできる たちうちできる
Hợp với; phù hợp với
太刀打ち出来る たちうちできる
có khả năng đạt được, có khả năng thành công