Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太原理工大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
理工学部 りこうがくぶ
ban khoa học và kỹ nghệ
物理工学 ぶつりこうがく
kỹ thuật vật lý
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
工科大学 こうかだいがく
đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa
原子力工学 げんしりょくこうがく
kỹ thuật hạt nhân