Các từ liên quan tới 太原衛星発射センター
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
原子炉衛星 げんしろえいせい
vệ tinh chạy bằng năng lượng hạt nhân
衛星 えいせい
vệ tinh
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
スパイ衛星 スパイえいせい
vệ tinh do thám