Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太古の響き
太古 たいこ
thời kỳ cổ đại; thời xưa.
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
太古代 たいこだい ふとしこだい
(địa lý, địa chất) kỷ tiền cambri, thời tối cổ
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
響き ひびき
tiếng vang; chấn động; dư âm
古き ふるき
cũ, cổ
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
響めき どよめき ひびきめき
sự xáo trộn; sự nhao nhao lên; sự ồn áo náo nhiệt