Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太和県
和太鼓 わだいこ わたいこ
trống nhật
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.