Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太極千字文
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極太 ごくぶと
to nhất, mập nhất (chỉ, ruột chì...)
太極 たいきょく
taiji (in Chinese philosophy, the principle that embodies all potential things, incl. time and space)
太字 ふとじ
kiểu chữ đậm
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.