Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太極療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
太極 たいきょく
taiji (in Chinese philosophy, the principle that embodies all potential things, incl. time and space)
極太 ごくぶと
to nhất, mập nhất (chỉ, ruột chì...)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
太極拳 たいきょくけん
võ thái cực quyền
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị