Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太歳神
歳徳神 としとくじん とんどさん
goddess of (lucky) directions
太陽神 たいようしん
chúa trời, thần mặt trời
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
歳 さい
tuổi
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình