Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太湖汽船
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
汽水湖 きすいこ
hồ nước lợ
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
丸太船 まるたぶね
wooden transport ship used on Lake Biwa
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)