Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太田口通り
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
口分田 くぶんでん
ruộng chia theo nhân khẩu
通話口 つうわぐち
ống nghe điện thoại
cửa thông gió
通用口 つうようぐち
Ngoài lối vào, nó là một ô cửa thường được sử dụng cho lối vào và lối ra
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.