Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口気 こうき
sự hôi miệng; hôi miệng
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
通気 つうき
Sự thông hơi; sự thông khí
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS