Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
太古 たいこ
thời kỳ cổ đại; thời xưa.
太古代 たいこだい ふとしこだい
(địa lý, địa chất) kỷ tiền cambri, thời tối cổ
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
古着屋 ふるぎや
cửa hàng quần áo cũ
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ