Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太田名部防潮堤
防潮堤 ぼうちょうてい ぼう ちょうてい
đê ngăn nước biển, đê ngăn thủy triều cao
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
堤防 ていぼう
đê điều
防潮 ぼうちょう
sự phòng ngừa sóng thần hay thủy triều cao...
防波堤 ぼうはてい
đê ngăn sóng; đê chắn sóng
太陽潮 たいようちょう
triều mặt trời
太陰潮 たいいんちょう
lunar tide (tides caused by the moon)
名田 みょうでん
rice field in the charge of a nominal holder (ritsuryo system)