Kết quả tra cứu 防波堤
Các từ liên quan tới 防波堤
防波堤
ぼうはてい
「PHÒNG BA ĐÊ」
☆ Danh từ
◆ Đê ngăn sóng; đê chắn sóng
防波堤
に
激
しく
打
ち
付
ける
Đập mạnh vào đê chắn sóng.
高波
で
防波堤
からさらわれる
Bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng cao. .

Đăng nhập để xem giải thích