防潮堤
ぼうちょうてい ぼう ちょうてい「PHÒNG TRIỀU ĐÊ」
☆ Danh từ
Đê ngăn nước biển, đê ngăn thủy triều cao

防潮堤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防潮堤
堤防 ていぼう
đê điều
防潮 ぼうちょう
sự phòng ngừa sóng thần hay thủy triều cao...
防波堤 ぼうはてい
đê ngăn sóng; đê chắn sóng
堤防を築く ていぼうをきずく
xây dựng đê
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
堤防をつくる ていぼうをつくる
đắp đê.
堤 つつみ
bờ đê
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)