Các từ liên quan tới 太田宿 (中山道)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
中山道 なかせんどう
Nakasendo (Edo-period Edo-Kyoto highway)
中宿 なかやど
inn where one rests on the way
中太 なかぶと ちゅうぶと
medium thickness, medium width
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt