Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太田澄元
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
太元帥妙王 ふとしげんすいみょうおう
atavaka; tổng tư lệnh (của) những vidya - vua ở ấn độ (budd.)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình