Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
焼きそば やきそば
phở xào.
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
田楽焼き でんがくやき
skewered fish (or vegetables, etc.) coated with miso and cooked
カップ焼きそば カップやきそば
mỳ xào ăn liền
焼そば やきそば
mỳ soba rán.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
かた焼きそば かたやきそば
mỳ xào xoăn