Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太行山脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アパラチア山脈 アパラチアさんみゃく
dãy núi Appalachian
ロッキー山脈 ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)
アンデス山脈 あんですさんみゃく
dãy núi Andes
火山脈 かざんみゃく
dãy núi lửa