Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太閤検地
太閤 たいこう
quan nhiếp chính; cha của quan cố vấn; Tôyotomi Hideyoshi
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検地 けんち
sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai
地検 ちけん
Văn phòng uỷ viên công tố địa phương
閨閤 けいこう
chỗ ngủ, phòng ngủ
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.