検地
けんち「KIỂM ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai
(
検地
)
測量士
Người khảo sát đất đai
陸地測量
(
検地
)
Sự khảo sát đất đai lục địa
国土調査
(
検地
)
Sự khảo sát đất đai lãnh thổ quốc gia .

Bảng chia động từ của 検地
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検地する/けんちする |
Quá khứ (た) | 検地した |
Phủ định (未然) | 検地しない |
Lịch sự (丁寧) | 検地します |
te (て) | 検地して |
Khả năng (可能) | 検地できる |
Thụ động (受身) | 検地される |
Sai khiến (使役) | 検地させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検地すられる |
Điều kiện (条件) | 検地すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検地しろ |
Ý chí (意向) | 検地しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検地するな |
検地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検地
キャリア検地 キャリアけんち
dò sóng mang
キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク キャリアけんちたじゅうアクセスしょうとつけんしゅつネットワーク
mạng sử dụng kỹ thuật csma cd
キャリア検地多重アクセス衝突回避ネットワーク キャリアけんちたじゅうアクセスしょうとつかいひネットワーク
carrier sense multiple access with collision avoidance network, CSMA, CA network
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
地検 ちけん
Văn phòng uỷ viên công tố địa phương
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.