地検
ちけん「ĐỊA KIỂM」
☆ Danh từ
Văn phòng uỷ viên công tố địa phương

地検 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地検
実地検証 じっちけんしょう
kiểm chứng [điều tra] thực tế
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検地 けんち
sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
キャリア検地 キャリアけんち
dò sóng mang