Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太陰経病
太陰 たいいん
mặt trăng
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
太陰月 たいいんげつ
tháng âm lịch
太陰潮 たいいんちょう
lunar tide (tides caused by the moon)
太陰暦 たいいんれき
lịch mặt trăng
太陰太陽暦 たいいんたいようれき
Lịch âm lịch, lịch mặt trời
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.