Các từ liên quan tới 太陽の少女インカちゃん
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
インカ帝国 インカていこく
Đế quốc Inca hay Đế quốc Inka
太陽の黒点 たいようのこくてん
vệt mặt trời.