Các từ liên quan tới 太陽の少年 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
太陽年 たいようねん
năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng, vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày)
年少の ねんしょうの
bé thơ