Các từ liên quan tới 太陽の黙示録の登場人物
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
黙示録 もくしろく
Book of Revelations (ChristiBible)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ヨハネ黙示録 ヨハネもくしろく
sách Khải Huyền (là cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, được viết theo thể văn Khải Huyền)
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
黙示 もくし
sự khải huyền, sách khải huyền
選挙人登録 せんきょにんとうろく せんきょじんとうろく
sự đăng ký cử tri