Các từ liên quan tới 太陽保育園 (和歌山市)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
保育園 ほいくえん
nhà trẻ
保育園児 ほいくえんじ
việc giữ trẻ
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
太陽 たいよう
thái dương; mặt trời
保育園の教員 ほいくえんのきょういん
Giáo viên dạy ở nhà trẻ.
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca