Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太魯閣号
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
魯肉飯 ルーローハン
cơm thịt băm
普魯西 プロシア
Prussia (một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở Tây Bắc nước Pháp)