Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫妻 ふさい
vợ chồng; phu thê.
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
妻子持ち さいしもち つまこもち
người đàn ông với vợ và kid(s)
ちたいち
đất đối đất
ちちたる
sự đi chậm đằng sau, đi chậm đằng sau
たちうち
sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, phe đối lập
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng