Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
役夫 えきふ やくおっと
nhân công; người lao động
雑役夫 ざつえきふ
Tay chân (đàn em); lâu la; đàn em.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
夫 おっと
chồng
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
寡夫 かふ
người goá vợ
主夫 しゅふ
người chồng làm việc gia đinh là chủ yếu