失う
うしなう「THẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Mất; đánh mất; bị tước; lỡ; bỏ lỡ; bị mất; bị cướp
自由
を
失
う
者
は、すべてを
失
う。
Mất tự do là mất tất cả
訴訟
で、
金
と
時間
と
心
の
安
らぎと、そして
友人
まで
失
う。
Việc kiện cáo lấy mất thời gian, tiền bạc sự thảnh thơi và cả bạn bè
Rớt
Thất bại; mất mát
Thất lạc
Vong.

Từ đồng nghĩa của 失う
verb
Từ trái nghĩa của 失う
Bảng chia động từ của 失う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失う/うしなうう |
Quá khứ (た) | 失った |
Phủ định (未然) | 失わない |
Lịch sự (丁寧) | 失います |
te (て) | 失って |
Khả năng (可能) | 失える |
Thụ động (受身) | 失われる |
Sai khiến (使役) | 失わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失う |
Điều kiện (条件) | 失えば |
Mệnh lệnh (命令) | 失え |
Ý chí (意向) | 失おう |
Cấm chỉ(禁止) | 失うな |