Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面子を失う
めんこをうしなう
mất thể diện.
体面を失う たいめんをうしなう
mất sĩ diện.
面目を失う めんぼくをうしなう
mất mặt, mất thể diện
被削面 ひ削面
mặt gia công
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
気を失う きをうしなう
ngất xỉu
度を失う どをうしなう
mất một có sự có mặt (của) tâm trí
道を失う みちをうしなう
lạc đường
色を失う いろをうしなう
quay tái nhợt; để mất có màu
Đăng nhập để xem giải thích