度を失う
どをうしなう「ĐỘ THẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Mất một có sự có mặt (của) tâm trí

Bảng chia động từ của 度を失う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 度を失う/どをうしなうう |
Quá khứ (た) | 度を失った |
Phủ định (未然) | 度を失わない |
Lịch sự (丁寧) | 度を失います |
te (て) | 度を失って |
Khả năng (可能) | 度を失える |
Thụ động (受身) | 度を失われる |
Sai khiến (使役) | 度を失わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 度を失う |
Điều kiện (条件) | 度を失えば |
Mệnh lệnh (命令) | 度を失え |
Ý chí (意向) | 度を失おう |
Cấm chỉ(禁止) | 度を失うな |
度を失う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度を失う
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
気を失う きをうしなう
ngất xỉu
道を失う みちをうしなう
lạc đường
色を失う いろをうしなう
quay tái nhợt; để mất có màu
明を失う めいをうしなう
mất một có thị lực