明を失う
めいをうしなう「MINH THẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Mất một có thị lực

Bảng chia động từ của 明を失う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明を失う/めいをうしなうう |
Quá khứ (た) | 明を失った |
Phủ định (未然) | 明を失わない |
Lịch sự (丁寧) | 明を失います |
te (て) | 明を失って |
Khả năng (可能) | 明を失える |
Thụ động (受身) | 明を失われる |
Sai khiến (使役) | 明を失わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明を失う |
Điều kiện (条件) | 明を失えば |
Mệnh lệnh (命令) | 明を失え |
Ý chí (意向) | 明を失おう |
Cấm chỉ(禁止) | 明を失うな |