Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失われた環
うしなわれたかん
thiếu liên kết
失われた世代 うしなわれたせだい
thế hệ đã qua
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
攫われた さらわれた
bị bắt cóc; bắt cóc; mang bên ngoài; quét ra khỏi
壊れた こわれた
hư hỏng.
たわみ・振れ たわみ・ふれ
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch
たわし入れ たわしいれ
giá đỡ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
Đăng nhập để xem giải thích