失われた環
うしなわれたかん
☆ Cụm từ, danh từ
Thiếu liên kết

失われた環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失われた環
失われた世代 うしなわれたせだい
thế hệ đã qua
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
壊れた こわれた
hư hỏng.
片割れ かたわれ
mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu, tác phẩm chưa hoàn thành
戯れ たわむれ
trò chơi; trò đùa; thể thao; giải trí.
綿入れ わたいれ
áo bông