失当
しっとう「THẤT ĐƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự bất công; sự không thích hợp; sự vô lý

Từ đồng nghĩa của 失当
noun
失当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失当
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
失業手当 しつぎょうてあて
Trợ cấp mất việc làm.
失見当識 しつけんとーしき
mất phương hướng
失業手当て しつぎょうてあて
sự cho phép nạn thất nghiệp
当期純損失 とうきじゅんそんしつ
tổn thất trong kì
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.