失見当識
しつけんとーしき「THẤT KIẾN ĐƯƠNG THỨC」
Mất phương hướng
失見当識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失見当識
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng
失当 しっとう
sự bất công; sự không thích hợp; sự vô lý
見識 けんしき
hiểu biết
識見 しきけん しっけん
những cảnh quan; quan điểm; sự nhận thức rõ; lòng tự hào; lòng tự trọng; sự hiểu thấu
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
見当 けんとう
hướng; phương hướng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
不見識 ふけんしき
không suy nghĩ; không kín đáo; thiếu trong cảm giác(nghĩa) chung; tính hấp tấp; việc phản bội một có sự thiếu sự phán xử; vô lý; vụng về; thỏa hiệp; nhục nhã