当期純利益 とうきじゅんりえき
Lợi nhuận thu được trong kì này, thu nhập ròng
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
失当 しっとう
sự bất công; sự không thích hợp; sự vô lý
当期 とうき
thời hạn hiện thời (thời kỳ)
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu